Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quay cóp
[quay cóp]
|
to crib; to copy
Stop cribbing/copying from me !
No copying !
Cribber
Từ điển Việt - Việt
quay cóp
|
động từ
chép lại bài làm của người khác hoặc lén lút xem tài liệu đem theo, khi thi cử
ham chơi không lo ôn bài, đến khi thi thì quay cóp